Cáp thép 6mm là loại dây cáp có đường kính 6mm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, và hàng hải. Các từ khóa như "cáp thép phi 6", "dây cáp thép d6", hay "cáp thép 6 ly" đều mô tả cùng sản phẩm, chỉ khác nhau về cách gọi theo vùng miền hoặc ngành nghề.
Giải Thích Thuật Ngữ
-
"Phi 6", "D6", "6 ly": Đều chỉ đường kính danh nghĩa 6mm (1 ly = 1mm).
-
"Cáp thép mạ kẽm 6mm": Cáp được phủ lớp kẽm để chống oxy hóa, phù hợp dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
-
"Dây cáp" vs "Cáp thép": Hai cách gọi thay thế, tùy thói quen sử dụng.
Đặc Điểm Kỹ Thuật & Cấu Tạo
a. Chất liệu
-
Thép carbon cao cấp, độ bền kéo từ 1,770 MPa trở lên.
-
Lõi cáp: Lõi thép hoặc lõi đay (tăng độ mềm dẻo).
b. Cấu trúc phổ biến
-
6x7 (6 lớp, 7 sợi/lớp): Cứng, chịu tải tốt, dùng neo giằng kết cấu.
-
6x19 (19 sợi/lớp): Mềm dẻo, phù hợp hệ thống tời, cần cẩu.
c. Tải trọng an toàn
-
Tối đa 1.2 tấn với cáp 6x19 mạ kẽm.
-
Lưu ý: Giảm 20% tải nếu dùng trong môi trường ăn mòn
Ứng Dụng Thực Tế
Lĩnh Vực | Công Dụng |
---|---|
Xây dựng | Giằng mái, cố định cột, giàn giáo. |
Hàng hải | Làm dây neo, cáp cầu cảng, buộc thuyền. |
Công nghiệp | Dây tời, cẩu hàng, vận chuyển vật liệu nặng. |
Dân dụng | Treo đèn, giàn phơi, trang trí nội thất. |
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cáp Thép 6mm
-
Chất liệu: Cáp mạ kẽm đắt hơn 20–35% so với cáp thường.
-
Xuất xứ: Hàng Hàn Quốc/ Trung Quốc
-
Cấu trúc: Cáp 6x19 có giá cao hơn 6x7,6x12 do độ phức tạp khi sản xuất.
-
Đơn vị cung cấp: Uy tín thường chênh 10–15%.
Bảng Giá Tham Khảo
Loại Cáp | Giá (VNĐ/m) |
---|---|
Cáp thép 6mm thường | Liên hệ |
Cáp mạ kẽm 6mm | Liên hệ |
Cáp nhập khẩu (D6) | Liên hệ |
Lưu Ý Khi Mua Cáp Thép 6mm
-
Kiểm định chất lượng: Yêu cầu chứng chỉ ISO 2408, BS 302.
-
Ưu tiên cáp mạ kẽm nếu dùng ở biển, khu công nghiệp.
-
So sánh đơn vị: Chọn nhà cung cấp có xưởng sản xuất trực tiếp để giảm chi phí trung gian.