Vật Tư Việt

Bảng Tra Lực Siết Bulong Tiêu Chuẩn

Thứ Tư, 29/01/2025
Vật Tư Việt

Dưới đây là thông tin cơ bản về bảng tra lực siết bu lông (bolt tightening torque table), thường được sử dụng trong cơ khí, xây dựng, và các ứng dụng kỹ thuật. Lực siết bu lông phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu bu lông, cấp bền, hệ số ma sát, và đường kính bu lông.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lực siết bu lông:

  1. Cấp bền bu lông (Ví dụ: 4.8, 8.8, 10.9, 12.9 theo tiêu chuẩn ISO).

  2. Đường kính bu lông (d, đơn vị: mm).

  3. Bước ren (pitch, đơn vị: mm).

  4. Hệ số ma sát (giữa ren, mặt đầu bu lông và vật liệu).

  5. Vật liệu bu lông và đai ốc (thép carbon, thép hợp kim, inox...).

Bảng tra lực siết tham khảo (Ví dụ cho bu lông thép cấp 8.8):

Đường kính bu lông (mm) Lực siết tiêu chuẩn (Nm) Lực kéo tối đa (kN)
M6 10–12 8–10
M8 20–25 15–20
M10 40–50 30–40
M12 70–85 50–60
M16 160–200 100–120
M20 300–380 200–250

Ghi chú:

  • Giá trị lực siết (torque) có thể thay đổi tùy hệ số ma sát và điều kiện bôi trơn.

  • Đối với ứng dụng quan trọng, cần tra cứu tiêu chuẩn chính xác (VD: ISO 898-1, DIN 931, hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất).

Công thức tính lực siết bu lông:

Lực siết (torque) có thể tính gần đúng bằng công thức:

T=KdF

Trong đó:

  • T: Mô-men siết (Nm).

  • K: Hệ số ma sát (thường từ 0.1–0.3, tùy bề mặt).

  • d: Đường kính bu lông (mm).

  • F: Lực kéo yêu cầu (kN).

Lưu ý quan trọng:

  1. Luôn kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật của bu lông và ứng dụng cụ thể.

  2. Sử dụng dụng cụ đo mô-men chuyên dụng (torque wrench) để đảm bảo độ chính xác.

  3. Đối với vật liệu inox (ví dụ: A2-70, A4-80), lực siết thường thấp hơn 20–30% so với bu lông thép carbon.

Nguồn tham khảo chi tiết:

  • Tiêu chuẩn ISO 898-1: Quy định tính chất cơ học của bu lông.

  • Sổ tay kỹ thuật Machinery's Handbook.

  • Catalog của các hãng sản xuất bu lông (VD: Bosch, Nord-Lock).

Nếu bạn cần bảng tra chi tiết hơn cho một loại bu lông cụ thể, hãy cung cấp thêm thông số để được hỗ trợ! 

Viết bình luận của bạn

Messenger